lùi xùi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lùi xùi+
- Untidy, slovenly, shabby
- ăn mặt lùi xùi
To be untidily (slovenlily) dressd
- Đám cưới lùi xùi
A shabby wedding
- ăn mặt lùi xùi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Lùi xùi"
- Những từ có chứa "Lùi xùi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pull-back cuspidal repulse reverse recede retrogressive retrograde throw-back shrunk astern more...
Lượt xem: 608